I. Giới thiệu tổng quan
Toyota RAV4 là mẫu SUV cỡ nhỏ của Toyota, được biết đến với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, hiệu suất vượt trội và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Là một trong những mẫu SUV bán chạy nhất của Toyota, RAV4 mang đến một lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, phù hợp cho cả di chuyển trong thành phố và các chuyến đi dài. Với không gian nội thất rộng rãi, các tính năng công nghệ tiên tiến và hệ thống an toàn tiên tiến, Toyota RAV4 đã trở thành một trong những chiếc SUV phổ biến và được ưa chuộng nhất trong phân khúc của mình.

Với nhiều phiên bản động cơ, bao gồm cả bản hybrid, Toyota RAV4 mang đến sự linh hoạt và khả năng vận hành mượt mà, đồng thời đáp ứng các tiêu chí về tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
II. Thiết kế nội thất
Khoang nội thất của Toyota RAV4 được thiết kế để mang lại sự thoải mái và tiện nghi tối đa cho người lái và hành khách. Các chi tiết trong xe được bố trí hợp lý, tạo cảm giác rộng rãi và dễ sử dụng.

III. Thiết kế ngoại thất
Toyota RAV4 có thiết kế ngoại thất hiện đại, mạnh mẽ và thể thao, phù hợp với những khách hàng yêu thích sự linh hoạt và sang trọng trong một chiếc SUV.

IV. Ưu điểm
Toyota RAV4 là một chiếc SUV cỡ nhỏ hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự linh hoạt, khả năng vận hành êm ái và thiết kế hiện đại. Với các tính năng tiên tiến, không gian rộng rãi và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, RAV4 chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng cho mọi chuyến đi, từ những chuyến du lịch dài đến những hành trình khám phá địa hình khó khăn.
V. Các dòng xe khác của Toyota
VI. Bảng giá tham khảo các dòng xe Toyota
|
Dòng xe |
Mẫu xe |
Loại xe |
Phiên bản |
Giá tham khảo (VND) |
|
Sedan |
Toyota Vios |
Hạng B |
E, G, E CVT, G CVT |
600.000.000 - 700.000.000 |
|
Toyota Camry |
Hạng D |
2.0E, 2.5Q, 2.5G, Hybrid |
1.100.000.000 - 1.400.000.000 |
|
|
Toyota Corolla Altis |
Hạng C |
1.8G, 1.8V, 1.8E |
700.000.000 - 900.000.000 |
|
|
Toyota Avalon |
Hạng E |
2.5E, 3.5Q |
1.600.000.000 - 1.800.000.000 |
|
|
SUV/Crossover |
Toyota Fortuner |
Hạng trung |
G, V, Legender |
1.000.000.000 - 1.400.000.000 |
|
Toyota RAV4 |
Cỡ nhỏ |
G, V, Hybrid |
900.000.000 - 1.200.000.000 |
|
|
Toyota Highlander |
Hạng sang |
Limited, Hybrid |
1.400.000.000 - 1.800.000.000 |
|
|
Toyota Land Cruiser Prado |
Hạng sang |
TX, VX, GX |
2.200.000.000 - 2.500.000.000 |
|
|
Toyota Land Cruiser |
Cao cấp |
VX, GX |
3.000.000.000 - 4.500.000.000 |
|
|
Bán tải |
Toyota Hilux |
Bán tải |
E, G, V, Legend |
800.000.000 - 1.100.000.000 |
|
Toyota Tacoma |
Bán tải cỡ trung |
4x2, 4x4 |
1.100.000.000 - 1.400.000.000 |
|
|
MPV |
Toyota Innova |
MPV đa dụng |
E, G, V, Venturer |
700.000.000 - 900.000.000 |
|
Toyota Sienna |
MPV cao cấp |
XLE, Limited |
1.800.000.000 - 2.500.000.000 |
|
|
Thể thao (Sports) |
Toyota 86 |
Coupe thể thao |
GT, GTS |
800.000.000 - 900.000.000 |
|
Toyota GR Supra |
Xe thể thao hiệu suất |
2.0, 3.0 |
2.500.000.000 - 3.000.000.000 |
|
|
Hybrid |
Toyota Prius |
Xe hybrid |
1.8L, 1.8L Hybrid |
800.000.000 - 900.000.000 |
|
Toyota Corolla Cross Hybrid |
SUV hybrid |
Hybrid, Hybrid Limited |
1.000.000.000 - 1.200.000.000 |
|
|
Toyota Camry Hybrid |
Sedan hạng D hybrid |
Hybrid 2.5, Hybrid 2.5Q |
1.300.000.000 - 1.500.000.000 |
|
|
Minivan |
Toyota Alphard |
Minivan cao cấp |
2.5, 3.5, Executive |
3.000.000.000 - 4.500.000.000 |
|
Toyota Vellfire |
Minivan sang trọng |
Executive, Premium |
3.500.000.000 - 4.500.000.000 |
Lưu ý: Các mức giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy vào khu vực, phiên bản và các chương trình khuyến mãi từ đại lý Toyota.
Toyota cũng cung cấp các chương trình ưu đãi như giảm giá, trả góp lãi suất thấp và các dịch vụ bảo dưỡng định kỳ cho khách hàng.
Xem báo giá: